-
[Vỡ Lòng] Marugoto Katsudou Bài 12 いっしょに いきませんか
Từ vựng |
Chữ Hán |
Hán Việt |
Tiếng Việt |
にほん |
日本 |
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
ポスター |
poster |
|
áp phích |
チケット |
ticket |
|
vé |
むりょう |
無料 |
VÔ LIỆU |
miễn phí |
えん |
円 |
VIÊN |
yên (đơn vị tiền Nhật Bản) |
まつり |
祭り |
TẾ |
lễ hội |
はなび |
花火 |
HOA HỎA |
pháo hoa |
はなびだいかい |
花火大会 |
HOA HỎA ĐẠI HỘI |
lễ hội bắn pháo hoa |
たいこ |
太鼓 |
THÁI CỔ |
trống |
すもう |
相撲 |
TƯƠNG PHÁC |
sumo, đấu vật |
かぶき |
歌舞伎 |
CA VŨ KĨ |
kịch Kabuki |
イベント |
ivent |
|
sự kiện |
ジャパン |
japan |
|
Nhật Bản |
フェスティバル |
festival |
|
lễ hội |
カレンダー |
calendar |
|
lịch |
Jポップ |
J-pop |
|
nhạc pop của Nhật Bản |
きもの |
着物 |
TRƯỚC VẬT |
áo Kimono |
ショー |
show |
|
buổi trình diễn |
ファッション |
fashion |
|
thời trang |
らいげつ |
来月 |
LAI NGUYỆT |
tháng sau |
ふつか |
2日 |
|
mồng 2 |
なのか |
7日 |
|
mồng 7 |
にじゅうよっか |
24日 |
|
ngày 24 |
ざんねん(な) |
残念(な) |
TÀN NIỆM |
đáng tiếc |
いくら |
|
|
bao nhiêu (hỏi giá) |
たぶん |
多分 |
ĐA PHÂN |
có lẽ |
もちろん |
|
|
đương nhiên |
たのしみです |
楽しみです |
LẠC |
háo hức, mong chờ |
いいですね |
|
|
được ha, tốt chứ nhỉ |
いっしょに |
一緒に |
NHẤT TỰ |
cùng làm gì đó |
いきましょう |
行きましょう |
HÀNH |
cùng đi |
さそいましょう |
誘いましょう |
DỤ |
cùng rủ |
~はちょっと |
|
|
thì... hơi... (dùng để từ chối) |
じゃあ |
|
|
vậy thì... (dùng khi muốnkết thúc câu chuyện) |
またこんど |
また今度 |
KIM ĐỘ |
để lần sau nhé |
|
|
|
|
Các bạn hãy cùng nghe và làm bài tập theo cái con số mp3 tương ứng trên đầu mục sách.
Có đáp án chi tiết bên dưới cho các bạn nhưng hãy cố gắng nghe nói lại thật nhiều cho quen miệng đã nhé. Giáo trình này chú trọng phần nghe nói lắm đó.
Chúc các bạn học tốt.
Sửa lần cuối bởi binkid1412; 13-05-2016 lúc 08:08.
Quyền viết bài
- Bạn không thể đăng chủ đề mới
- Bạn không thể gửi trả lời
- Bạn không thể gửi đính kèm
- Bạn không thể sửa bài
-
Nội quy - Quy định
Theo giờ GMT +7. Bây giờ là 17:46.
Powered by vBulletin.
Copyright© 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.
Board of Management accepts no responsibility legal of any resources which is shared by members.
Đánh dấu