Cây kĩ năng: Dòng 1 là Level 5, mấy dòng sau là Level 10. Bôi đậm là (theo mình) nên chọn.
FARMING: Rancher (thiên về chăn nuôi) VS Tiller (trồng trọt)
- Rancher: Coopmaster VS Shepherd (lên tim với gia cầm & ấp trứng nhanh VS lên tim với gia súc & cừu ra nhiều lông)
- Tiller: Artisan (50% giá tất cả sản phẩm chế biến) VS Agriculturalist (+10% tốc độ sinh trưởng)
FISHING: Fisher VS Trapper (+25% giá bán cá VS bẫy chỉ cần Copper Bar )
- Fisher: Angler VS Pirate (+50% giá bán cá VS 2x xác suất treasure chest)
- Trapper:Marinerbị lỗi VS Luremaster (Bẫy ko hốt rác VS Bẫy ko cần mồi)
FORAGING: Forester VS Gatherer (+50% giá bán gỗ VS cơ hội 2x hái lượm)
- Forester: Lumberjack VS Tapper (Chặt cây thường có tỉ lệ ra Hardwood VS +50% giá bán nhựa cây)
- Gatherer: Botanist VS Tracker (hái lượm chỉ ra gold VS tự dò tìm hái lượm)
MINING: Miner (quặng giàu hơn) VS Geologist (cơ hội 2x khoáng thạch)
- Miner: Blacksmith VS Proprietor (+50% giá bán thanh kim loại (LOLZ) VS +tỉ lệ coal)
- Geologist: Excavator VS Gemologist (+30% giá khoáng thạch (LOLZ) VS 2x geodes, very OP late)
COMBAT: Fighter VS Scout (+10% dam & 15HP VS 1.5x crit chance)
- Brute vs Defender (dam VS HP?)
- Acrobat vs Desperado (1/2 cooldown skill chuột phải VS crit chết luôn)
Đánh dấu