-
Npc Database
...\SYS:\HUMAN\AIDEN STORMBOUND
POS.
| DETAILS
|
1
| x2
|
2
| x2
|
3
| +2
|
4
| +2
|
5
| +2
|
6
| +1
|
7
| +1
|
8
| +1
|
9
| +0
|
10
| +0
|
11
| +0
|
12
| +0
|
13
| +0
|
14
| +0
|
15
| -1
|
16
| -1
|
17
| -2
|
18
| -2
|
19
| -3
|
20
| -3
|
CLASS
| EXPERIENCE
| HEALTH
| ITEM
|
GOLIATH
| 0
| 24/24
| E-KIT PLUS
|
NAME
| DATA
| EFFECT
|
Death's Door
| Passive
| Khi trúng đòn chí tử, lập tức chặn Hp ở 0 thay vì chết. Sử dụng 1 lần trong battle.
|
Tiger Scythe
| Augment
| Luôn luôn + 2 Damage cho mọi đòn tấn công. Sử dụng 2 lần trong Dungeon.
|
Carbonite Coat
| Augment
| Khi bị trúng đòn chí mạng [x2] của kẻ địch, chuyển nó thành [-2]. Sử dụng 2 lần trong Dungeon.
|
Knight of Thundergate
| Augment
| Ngay khi vào trận, tạo ra Field Thunder trong 2 Phase đầu tiên.
|
Iron Reaver
| Augment
| Mỗi khi Guard cho 1 đồng minh, nhận được Shield 2 trong Phase đó.
|
RANK
| NAME
| SKILLS
|
1
| None
| ----
|
2
| None
| ----
|
3
| None
| ---
|
4
| None
| ---
|
5
| None
| ---
|
6
| None
| ---
|
7
| None
| ---
|
Normal - Infection: 0%
| Key Item:
| POWER: 0/1
|
SKILL
| LEVEL
| EXPERIENCE
|
LEVEL
| 30
| HP: 0/2500
|
Rally
| 1
| 0/2500
|
Trample
| 1
| 0/2500
|
Provoking Flare
| 1
| 0/2500
|
Sweeping Blow
| 1
| 0/2500
|
Leaping Cleave
| 1
| 0/2500
|
Shield Bash
| 1
| 0/2500
|
Spare Harpoon
| 1
| 0/2500
|
Overwhelming Assault
| 1
| 0/2500
|
Wall of Doom
| 1
| 0/2500
|
Thunder Skewer
| 1
| 0/2500
|
Bulwark Shield
| 1
| 0/2500
|
Hold The Line
| 1
| 0/2500
|
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 29-01-2019 lúc 17:46.
-
...\SYS:\HUMAN\WILSON R. WILLIAMS
POS.
| DETAILS
|
1
| x2
|
2
| x2
|
3
| +2
|
4
| +3
|
5
| +2
|
6
| +1
|
7
| +0
|
8
| +0
|
9
| +0
|
10
| +0
|
11
| +0
|
12
| +0
|
13
| +0
|
14
| +0
|
15
| -1
|
16
| -1
|
17
| -2
|
18
| -2
|
19
| x0
|
20
| x0
|
CLASS
| EXPERIENCE
| HEALTH
| ITEM
|
GOLIATH
| 0
| 17/17
| M-CHARGE
|
NAME
| DATA
| EFFECT
|
Death's Door
| Passive
| Khi trúng đòn chí tử, lập tức chặn Hp ở 0 thay vì chết. Sử dụng 1 lần trong battle.
|
Tactical Command
| Augment
| Bất kỳ đòn Attack hoặc Move của bất kỳ Skill nào nào cũng có thể đổi thành Attack 2 vào một vị trí của enemy bất kỳ hoặc Move 2. Sử dụng 2 lần trong Dungeon.
|
RANK
| NAME
| SKILLS
|
1
| None
| ----
|
2
| None
| ----
|
3
| None
| ---
|
4
| None
| ---
|
5
| None
| ---
|
6
| None
| ---
|
7
| None
| ---
|
Normal - Infection: 0%
| Key Item:
| POWER: 0/1
|
SKILL
| LEVEL
| EXPERIENCE
|
LEVEL
| 5
| HP: 0/2500
|
Rally
| 1
| 0/2500
|
Trample
| 1
| 0/2500
|
Provoking Flare
| 1
| 0/2500
|
Sweeping Blow
| 1
| 0/2500
|
Leaping Cleave
| 1
| 0/2500
|
Shield Bash
| 1
| 0/2500
|
Spare Harpoon
| 1
| 0/2500
|
Overwhelming Assault
| 1
| 0/2500
|
Wall of Doom
| 1
| 0/2500
|
Thunder Skewer
| 1
| 0/2500
|
Bulwark Shield
| 1
| 0/2500
|
Hold The Line
| 1
| 0/2500
|
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 03-02-2019 lúc 19:38.
-
...\SYS:\HUMAN\RUNAAN CRESTFALL
POS.
| DETAILS
|
1
| x2
|
2
| x2
|
3
| x2
|
4
| x2
|
5
| +0
|
6
| +0
|
7
| +0
|
8
| +0
|
9
| +0
|
10
| +0
|
11
| +0
|
12
| +0
|
13
| -1
|
14
| -1
|
15
| -2
|
16
| -3
|
17
| x0
|
CLASS
| EXPERIENCE
| HEALTH
| ITEM
|
AERONDIGHT
| 0
| 30/30
| E-KIT PLUS
|
NAME
| DATA
| EFFECT
|
Death's Door
| Passive
| Khi trúng đòn chí tử, lập tức chặn Hp ở 0 thay vì chết. Sử dụng 1 lần trong battle.
|
Crestfall Trap
| Augment
| Khi có Obstacle bên địch, có thể kích hoạt Augment để phát nổ Obstacle và gây 7 Dmg lên các kẻ địch xung quanh vị trí Obstacle. Kẻ địch đứng sát Obstacle sẽ bị Disadvantage. Sử dụng 2 lần trong battle.
|
Good Leader
| Augment
| Khi một đồng minh mất Death's Door, chuyển Death's Door của Runaan sang cho đồng minh đó. Xóa tất cả hiệu ứng bất lợi của đồng minh đó. Sử dụng 1 lần trong battle.
|
Mind Game
| Augment
| Bất kỳ lúc nào, đòn đánh của một đồng minh tác động lên field địch cũng có thể thay đổi vị trí các ô vàng 180 độ so với vị trí [5] bên địch. Sử dụng 3 lần trong battle.
|
Endless Food Supply
| Augment
| Mỗi khi Rest cùng với Runaan, hồi tất cả Hp, tất cả Skill kể cả Lost. Không tốn bất kỳ Food Item nào.
|
RANK
| NAME
| SKILLS
|
1
| None
| ----
|
2
| None
| ----
|
3
| None
| ---
|
4
| None
| ---
|
5
| None
| ---
|
6
| None
| ---
|
7
| None
| ---
|
Normal - Infection: 0%
| Key Item:
| POWER: 0/1
|
SKILL
| LEVEL
| EXPERIENCE
|
LEVEL
| 30
| HP: 0/2500
|
Iustitia
| 1
| 0/2500
|
Prudentia
| 1
| 0/2500
|
Temperantia
| 1
| 0/2500
|
Fortutido
| 1
| 0/2500
|
Strategic Advance
| 1
| 0/2500
|
Bullet Rain
| 1
| 0/2500
|
Armor of Light
| 1
| 0/2500
|
Lightning Storm
| 1
| 0/2500
|
Heavenly Fire
| 1
| 0/2500
|
Dark Assault
| 1
| 0/2500
|
Kill Command
| 1
| 0/2500
|
Night Shield
| 1
| 0/2500
|
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 26-03-2019 lúc 22:58.
-
...\SYS:\HUMAN\REVAN KUUKYO
POS.
| DETAILS
|
1
| x2
|
2
| x2
|
3
| x2
|
4
| x2
|
5
| +0
|
6
| +0
|
7
| +0
|
8
| +0
|
9
| +0
|
10
| +0
|
11
| +0
|
12
| +0
|
13
| +0
|
14
| +0
|
15
| -1
|
16
| -2
|
17
| -3
|
CLASS
| EXPERIENCE
| HEALTH
| ITEM
|
AERONDIGHT
| 0
| 30/30
| SCOUT-R
|
NAME
| DATA
| EFFECT
|
Death's Door
| Passive
| Khi trúng đòn chí tử, lập tức chặn Hp ở 0 thay vì chết. Sử dụng 1 lần trong battle.
|
Good Leader
| Augment
| Khi một đồng minh mất Death's Door, chuyển Death's Door của Revan sang cho đồng minh đó. Xóa tất cả hiệu ứng bất lợi của đồng minh đó. Sử dụng 1 lần trong battle.
|
Mind Game
| Augment
| Bất kỳ lúc nào, đòn đánh của một đồng minh tác động lên field địch cũng có thể thay đổi vị trí các ô vàng 180 độ so với vị trí [5] bên địch. Sử dụng 3 lần trong battle.
|
Be Prepared
| Augment
| Ngay khi vào battle, đồng đội của Revan sẽ được nhận 1 trong 2 Buff sau: Tăng 2 Damage tất cả các đòn đầu tiên. Tăng 2 Shield trong 1 Turn đầu tiên.
|
RANK
| NAME
| SKILLS
|
1
| Scout-R
| Chọn một đòn của kẻ địch khi tới lượt Revan. Trong Turn này, đòn đó sẽ gây 0 dmg vào Revan.
|
2
| None
| ----
|
3
| None
| ---
|
4
| None
| ---
|
5
| None
| ---
|
6
| None
| ---
|
7
| None
| ---
|
Normal - Infection: 0%
| Key Item:
| POWER: 0/1
|
SKILL
| LEVEL
| EXPERIENCE
|
LEVEL
| 40
| HP: 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 19-07-2019 lúc 16:31.
-
...\SYS:\HUMAN\VASHTOR DARKSIDERS
POS.
| DETAILS
|
1
| x3
|
2
| x3
|
3
| x3
|
4
| Thunder
|
5
| Ice
|
6
| Fire
|
7
| Thunder
|
8
| Ice
|
9
| Fire
|
10
| Thunder
|
11
| Ice
|
12
| Fire
|
CLASS
| EXPERIENCE
| HEALTH
| ITEM
|
DARK KNIGHT
| 0
| 33/33/33
| DARKSIDERS SWORD
|
NAME
| DATA
| EFFECT
|
Dark Knight Death's Door
| Passive
| Khi trúng đòn chí tử, lập tức chặn Hp ở 0 thay vì chết. Sử dụng 7 lần trong battle. Vashtor có 3 cột Hp khác nhau, khi 1 cột về 0 thì Death's Door kích hoạt và hồi lại cho 2 cột kia 7 Hp. Mỗi lần kích hoạt Death's Door, Rest tất cả Skill của cả bên mình và bên địch.
|
Omne Trium Perfectum
| Passive
| Vashtor không thể sử dụng Element của player khác, chỉ có thể sử dụng Element do bản thân tạo ra. Player khác cũng không thể sử dụng Element do Vashtor tạo ra. Khi Vashtor tạo ra Element nào thì chỉ cột Hp của Element đó có thể bị trừ. Tất cả cột Hp khác sẽ miễn nhiễm trước mọi sát thuơng.
|
Darksiders Swordart
| Augment
| Mỗi Element của Vashtor tạo ra sẽ kéo dài vĩnh viễn nhưng chỉ tạo được tối đa một Element là Fire/Ice/Thunder. Vashtor miễn nhiễm trước mọi trạng thái bất lợi.
|
RANK
| NAME
| SKILLS
|
1
| None
| ----
|
2
| None
| ----
|
3
| None
| ---
|
4
| None
| ---
|
5
| None
| ---
|
6
| None
| ---
|
7
| None
| ---
|
Normal - Infection: 0%
| Key Item: Darksiders Sword
| POWER: 0/1
|
SKILL
| LEVEL
| EXPERIENCE
|
LEVEL
| 999
| HP: 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 24-04-2019 lúc 23:45.
-
...\SYS:\INFECTED\THERESA
POS.
| DETAILS
|
1
| x2
|
2
| x2
|
3
| +2
|
4
| +2
|
5
| +2
|
6
| +1
|
7
| +1
|
8
| +0
|
9
| +0
|
10
| +0
|
11
| +0
|
12
| +0
|
13
| +0
|
14
| +0
|
15
| +0
|
16
| -1
|
17
| -1
|
18
| -1
|
19
| -1
|
20
| x0
|
CLASS
| DROP ITEM
| HEALTH
| LEVEL
|
HUMAN
| NONE
| 25
| 20
|
NAME
| DATA
| EFFECT
|
Death's Door
| Passive
| Khi Hp về 0. Kích hoạt D.D, nếu bị đánh tiếp sẽ chết.
|
Fireflies Immune
| Augment
| Kẻ địch này không chịu thuộc tính Disarm, Immobilized, Stun và Burned.
|
RANK
| NAME
| SKILLS
|
1
| None
| ----
|
2
| None
| ----
|
3
| None
| ---
|
4
| None
| ---
|
5
| None
| ---
|
6
| None
| ---
|
7
| None
| ---
|
Normal - Infection: 0%
| Key Item: None
| POWER: 0/1
|
SKILL
| LEVEL
| EXPERIENCE
|
LEVEL
| 20
| HP: 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
None
| 1
| 0/2500
|
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 07-05-2019 lúc 19:57.
-
...\SYS:\HUMAN\KANE JACQUE
POS.
| DETAILS
|
1
| x2
|
2
| x2
|
3
| +2
|
4
| +3
|
5
| +2
|
6
| +1
|
7
| +0
|
8
| +0
|
9
| +0
|
10
| +0
|
11
| +0
|
12
| +0
|
13
| +0
|
14
| +0
|
15
| -1
|
16
| -1
|
17
| -2
|
18
| -2
|
19
| x0
|
20
| x0
|
CLASS
| EXPERIENCE
| HEALTH
| ITEM
|
GOLIATH
| 0
| 17/17
| M-CHARGE
|
NAME
| DATA
| EFFECT
|
Death's Door
| Passive
| Khi trúng đòn chí tử, lập tức chặn Hp ở 0 thay vì chết. Sử dụng 1 lần trong battle.
|
Tactical Command
| Augment
| Bất kỳ đòn Attack hoặc Move của bất kỳ Skill nào nào cũng có thể đổi thành Attack 2 vào một vị trí của enemy bất kỳ hoặc Move 2. Sử dụng 2 lần trong Dungeon.
|
RANK
| NAME
| SKILLS
|
1
| None
| ----
|
2
| None
| ----
|
3
| None
| ---
|
4
| None
| ---
|
5
| None
| ---
|
6
| None
| ---
|
7
| None
| ---
|
Normal - Infection: 0%
| Key Item:
| POWER: 0/1
|
SKILL
| LEVEL
| EXPERIENCE
|
LEVEL
| 5
| HP: 0/2500
|
Rally
| 1
| 0/2500
|
Trample
| 1
| 0/2500
|
Provoking Flare
| 1
| 0/2500
|
Sweeping Blow
| 1
| 0/2500
|
Leaping Cleave
| 1
| 0/2500
|
Shield Bash
| 1
| 0/2500
|
Spare Harpoon
| 1
| 0/2500
|
Overwhelming Assault
| 1
| 0/2500
|
Wall of Doom
| 1
| 0/2500
|
Thunder Skewer
| 1
| 0/2500
|
Bulwark Shield
| 1
| 0/2500
|
Hold The Line
| 1
| 0/2500
|
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 16-11-2019 lúc 15:09.
-
...\SYS:\HUMAN\ISUZU LATIFA
POS.
| DETAILS
|
1
| x2
|
2
| x2
|
3
| +2
|
4
| +2
|
5
| +1
|
6
| +1
|
7
| +1
|
8
| +0
|
9
| +0
|
10
| +0
|
11
| +0
|
12
| +0
|
13
| -1
|
14
| -1
|
15
| -1
|
16
| -2
|
17
| -2
|
18
| x0
|
19
| x0
|
20
| x0
|
CLASS
| EXPERIENCE
| HEALTH
| ITEM
|
ARCHON
| 0
| 14/14
| M-CHARGE
|
NAME
| DATA
| EFFECT
|
Death's Door
| Passive
| Khi trúng đòn chí tử, lập tức chặn Hp ở 0 thay vì chết. Sử dụng 1 lần trong battle.
|
Chain Frost
| Augment
| Khi sử dụng một đòn Shield, tạo một nửa số khiên đó lên một đồng đội khác trong lượt kế tiếp. Chỉ sử dụng 1 lần trong battle.
|
RANK
| NAME
| SKILLS
|
1
| None
| ----
|
2
| None
| ----
|
3
| None
| ---
|
4
| None
| ---
|
5
| None
| ---
|
6
| None
| ---
|
7
| None
| ---
|
Normal - Infection: 0%
| Key Item:
| POWER: 0/1
|
SKILL
| LEVEL
| EXPERIENCE
|
LEVEL
| 1
| HP: 0/2500
|
Frost Nova
| 1
| 0/2500
|
Flamethrower
| 1
| 0/2500
|
Elemental Bolt
| 1
| 0/2500
|
Emergency Supply
| 1
| 0/2500
|
Energy Whip
| 1
| 0/2500
|
Ice Armor
| 1
| 0/2500
|
Spike Shield
| 1
| 0/2500
|
Meteor Rain
| 1
| 0/2500
|
Aether
| 1
| 0/2500
|
Magnetic Slash
| 1
| 0/2500
|
Levitate
| 1
| 0/2500
|
Impale
| 1
| 0/2500
|
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 16-11-2019 lúc 15:12.
-
...\SYS:\HUMAN\INIS KOGA
POS.
| DETAILS
|
1
| x2
|
2
| x2
|
3
| +2
|
4
| +2
|
5
| +1
|
6
| +1
|
7
| +1
|
8
| +0
|
9
| +0
|
10
| +0
|
11
| +0
|
12
| +0
|
13
| +0 [F]
|
14
| +0 [I]
|
15
| +0 [T]
|
16
| +0 [W]
|
17
| -1
|
18
| -1
|
19
| -2
|
20
| -2
|
CLASS
| EXPERIENCE
| HEALTH
| ITEM
|
ARCHON
| 0
| 17/17
| L-CHARGE
|
NAME
| DATA
| EFFECT
|
Death's Door
| Passive
| Khi trúng đòn chí tử, lập tức chặn Hp ở 0 thay vì chết. Sử dụng 1 lần trong battle.
|
Beast Regeneration
| Augment
| Ira có thể sử dụng Beast Regeneration nhiều lần trong battle nhưng chỉ có tối đa một đồng đội được hiệu ứng này trên Field. Tạo hiệu ứng Regen 3 giúp đồng đội hồi 3 Hp mỗi Turn trong battle.
|
RANK
| NAME
| SKILLS
|
1
| None
| ----
|
2
| None
| ----
|
3
| None
| ---
|
4
| None
| ---
|
5
| None
| ---
|
6
| None
| ---
|
7
| None
| ---
|
Normal - Infection: 0%
| Key Item:
| POWER: 0/1
|
SKILL
| LEVEL
| EXPERIENCE
|
LEVEL
| 1
| HP: 0/2500
|
Frost Nova
| 1
| 0/2500
|
Flamethrower
| 1
| 0/2500
|
Elemental Bolt
| 1
| 0/2500
|
Emergency Supply
| 1
| 0/2500
|
Energy Whip
| 1
| 0/2500
|
Ice Armor
| 1
| 0/2500
|
Spike Shield
| 1
| 0/2500
|
Meteor Rain
| 1
| 0/2500
|
Aether
| 1
| 0/2500
|
Magnetic Slash
| 1
| 0/2500
|
Levitate
| 1
| 0/2500
|
Impale
| 1
| 0/2500
|
Quyền viết bài
- Bạn không thể đăng chủ đề mới
- Bạn không thể gửi trả lời
- Bạn không thể gửi đính kèm
- Bạn không thể sửa bài
-
Nội quy - Quy định
Theo giờ GMT +7. Bây giờ là 02:15.
Powered by vBulletin.
Copyright© 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.
Board of Management accepts no responsibility legal of any resources which is shared by members.
Đánh dấu