oOo VnSharing oOo

Go Back   Diễn đàn > Các box về Games > Games Offline > Fanacia 3 > Database > Lưu trữ >

Đã đóng
Kết quả 1 đến 10 của 33
 
  • Công cụ
  • Hiển thị
    1. #1
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299

      Npc Database

      ARTORIAS NORTHENLION


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Abyss Sword
      Dmg: 34-42
      AGI - 5
      ATK + 5
      Abyss Armor
      Prot: 75%
      Bleed - 25%
      Blight - 25%

      Dark Knight
      7
      50/50
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      20(+5)
      20(+5)
      20
      20
      20
      20(-5)
      20
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Brave Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#Brave Cut
      90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Death Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=85#Death Blow
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần.
      Abyss Awakening
      Passive Skill.
      Hit Rate + 20%. Crit Rate + 20%.
      Tăng sức mạnh cho Artorias nhờ khả năng đến từ Abyss. Kỹ năng nếu được kích hoạt 4 lần trong battle, lập tức tăng cho Artorias 75% Prot.
      Dark Omnislash
      Melee <All> 150% Damage
      /r 1d100<=100!<13#Omnislash
      100% Hit Rate. 150% Damage. 13% Crit. Chém vô vàn nhát cực mạnh xuống toàn bộ kẻ địch. Sword & Greatsword Only
      Death of the Dark Knight
      Passive Skill
      /r 1d6<=3#Death of Dark Knight
      Khi trúng đòn chí mạng, dice nếu là 4 trở xuống, hồi sinh với 50% Max Hp. Xóa trạng thái Death's Door.
      Blade Whirlwind
      Melee<Range x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<7#Blade Whirlwind
      90% Hit Rate. 7% Crit. Tung một đường kiếm xoáy vào kẻ địch đứng xa.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      Honey Poultice
      Mật ong sát khuẩn. Self-Only. Chữa Blight.
      2
      0.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 08-07-2017 lúc 20:54.

    2. #2
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      ATROX OAKENSHIELD


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Old Dagger
      Dmg: 20-25
      Blight + 30%
      AGI + 3
      Oak Armor
      Prot: 50%
      DEF + 5
      HP + 5

      Assassin
      7
      40/40(+5)
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      20
      20
      20(+5)
      20(+5)
      20
      20(+3)
      20
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Shadow Assault
      Melee <Melee x 1> 50% Dmg
      /r 1d100<=90!<12#Shadow Assault
      90% Hit Rate. 50% Damage. 12% Crit Rate. Ám sát kẻ địch.
      Shadow Darts
      Range <Any x 2> 0% Dmg
      /r 2d100<=80#Shadow Darts
      80% Hit Rate. 0% Damage. 80(+30)% khả năng gây Blight 5 lên 2 kẻ địch.
      Deadly Assassinate
      Melee <Any x 1> 25% Dmg
      /r 2d100<=90#Deadly Assassinate
      90% Hit Rate. 25% Damage. 90%(+30%) khả năng gây Blight 7 lên kẻ địch.
      Smoke Attack
      Swap <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<4#Smoke Attack
      90% Hit Rate. 100% Damage. 4% Crit Rate. Tung hỏa mù, tấn công kẻ địch.
      Cloak of the Shadow
      Passive Skill
      Passive Skill
      Khi bị đánh, giảm khả năng Hit Rate của kẻ địch đi 15%.
      Antidote of the Shadow
      Any <Any x 1>
      Buff One Allied
      Chữa trạng thái Bleed & Blight cho 1 người. Người đó sẽ không bị Bleed hoặc Blight trong 2 Phase kế.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only. Số lần dùng: 1
      5
      0.5kg
      Honey Poultice
      Mật ong sát khuẩn. Self-Only. Chữa Blight. Số lần dùng: 6.
      2
      0.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 02-11-2017 lúc 20:50.

    3. #3
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      ARISA CROWNLEAVES


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Wooden Bow
      Dmg: 12-24
      AGI + 2
      None
      Leather Armor
      Prot: 10%
      Bleed - 10%
      None

      Sentinel
      7
      23/23
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      10
      15
      10
      15
      10
      10(+2)
      10
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Piercing Shot
      Range<Any x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=85!<4#Piercing Shot
      85% Hit Rate. 4% Crit. Bắn một mũi tên xuyên người địch.
      Point Blank Burst
      Retreat <Any x 1> 150% Dmg
      /r 1d100<=80!<5#Point Blank Burst
      80% Hit Rate. 150% Damage. 5% Crit. Bắn một phát chí mạng ở tầm gần rồi rút lui về tuyến sau.
      High Cut
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=80!<3#High Cut
      80% Hit Rate. 3% Crit. Chém một phát tầm cao.
      Arrows Shower
      Range <Range x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=80#Arrows Shower
      80% Hit Rate. 60% Damage. Bắn mưa tên xuống đầu kẻ địch.
      Take Aim
      Any <Self x 1>
      Damage + 100%, Hit Rate + 10%, Crit + 5%. Self-Only.
      Nghỉ 1 lượt. Sau đó tăng sát thương lên 100%, 10% Hit Rate và 5% Crit khi tấn công ở lượt kế.
      Wound Care
      Range <Melee x 1>
      Buff One Allied. Heal 6 Hp.
      Đứng ở sau và hồi 6 Hp cho 1 đồng đội đứng ở tiền tuyến.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      Wood
      Củi. Crafting Item.
      2
      0.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 22-06-2017 lúc 22:25.

    4. #4
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      ATALANTA CROWNLEAVES


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Hawkfire
      Dmg: 25-27
      AGI + 2
      None
      Elven Robe
      Eva: 15%
      AGI + 2
      None

      Sentinel
      7
      27/27
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      12
      23
      15
      20
      10
      14(+4)
      10
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Silver Shot
      Range<Any x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#Silver Shot
      90% Hit Rate. 5% Crit. Bắn một mũi tên bạc vào người địch.
      Point Blank Shot
      Retreat <Any x 1> 150% Dmg
      /r 1d100<=80!<7#Point Blank Shot
      80% Hit Rate. 150% Damage. 7% Crit. Bắn một phát chí mạng ở tầm gần rồi rút lui về tuyến sau.
      Brave Cut
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#High Cut
      90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Arrows Rain
      Range<Range x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=85#Volley
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bắn mưa tên xuống đầu kẻ địch.
      Take Aim
      Any <Self x 1>
      Damage + 100%, Hit Rate + 10%, Crit + 5%. Self-Only.
      Nghỉ 1 lượt. Sau đó tăng sát thương lên 100%, 10% Hit Rate và 5% Crit khi tấn công ở lượt kế.
      Volley
      Range <Any x 1> 75% Damage
      /r 1d100<=60!<40#Volley
      60% Hit Rate. 40% Crit. Bắn tên không ngừng vào người một kẻ địch. Đòn này chỉ có thể bắn tối đa 4 lần cho dù có Crit nhiều hơn. Không nhận Effect: Take-Aim.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      Wood
      Củi. Crafting Item.
      2
      0.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 31-10-2017 lúc 10:41.

    5. #5
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      AKRON STORMBOUND


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Tiger Scythe
      Dmg: 15-27
      STR + 3
      None
      Silver Armor
      Prot: 35%
      None
      None

      Reaver
      7
      40/40
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      20(+3)
      10
      15
      20
      14
      14
      10
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Brave Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#Brave Cut
      90% Hit Rate. 5% Crit. 90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Force Push
      Swap <Any x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=100#Force Push
      100% Hit Rate. 100% Damage. Lao tới đâm kẻ địch và hoán đổi vị trí.
      Reaper of Souls
      Melee <Melee x 2> 125% Dmg
      /r 1d100<=80#Reaper of Souls
      80% Hit Rate. Chém hai kẻ địch gần nhất. Nếu đánh trượt, mất 13 Hp. Scythe Only.
      Spear Turtle
      Melee <Range x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=80!<5#Spear Turtle
      80% Hit Rate. 5% Crit. Thủ thế, chọc liền hai kẻ địch ở tuyến sau.
      Lockdown
      Melee <Melee x 1> 100% Damage
      /r 1d100<=80#Lockdown
      80% Hit Rate. Khóa chặt kẻ địch. Không cho chúng thay đổi Position bằng bất kỳ cách nào.
      Heart Pierce
      Melee <Any x 1> 25% Dmg
      /r 2d100<=90#Heart Pierce
      90% Hit Rate. 25% Damage. 90% khả năng gây ra Bleed 7. Đâm vào tim kẻ địch, gây xuất huyết.
      Graveyard of Weapon
      Melee <Any x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=85#Graveyard of Weapon
      85% Hit Rate. 80% Hit Rate. Đòn này làm giảm sát thương kẻ địch đi 25% ở đòn kế.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      Silver Ore
      Quặng bạc. Crafting Item.
      2
      5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 23-09-2017 lúc 23:25.

    6. #6
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      AVELIN THUNDERLANCE


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Silver Spear
      Dmg: 20-25
      STR + 3
      AGI + 3
      Silver Armor
      Prot: 25%
      HP + 2
      None

      Valkyrie
      7
      32/30(+2)
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      18
      18
      18
      18
      14
      14
      14
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Brave Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#Brave Cut
      90% Hit Rate. 5% Crit. 90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Force Push
      Swap <Any x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=100#Force Push
      100% Hit Rate. 100% Damage. Lao tới đâm kẻ địch và hoán đổi vị trí.
      Valkyrie's Trinity
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 3d100<=66#Valkyrie's Trinity
      66% Hit Rate. 66% khả năng gây ra Bleed 5, kèm với Blight 5. Dùng sức mạnh Valkyrie, chọc 3 mũi giáo vào địch. Spear Only.
      Spear Turtle
      Melee <Range x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=80!<5#Spear Turtle
      80% Hit Rate. 5% Crit. Thủ thế, chọc liền hai kẻ địch ở tuyến sau.
      Lockdown
      Melee <Melee x 1> 100% Damage
      /r 1d100<=80#Lockdown
      80% Hit Rate. Khóa chặt kẻ địch. Không cho chúng thay đổi Position bằng bất kỳ cách nào.
      Death Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=85#Death Blow
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      Steel Ore
      Quặng thép. Crafting Item.
      2
      5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 11-06-2017 lúc 16:33.

    7. #7
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      ASELIA SKYSPIRIT


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Existence
      Dmg: 15-35
      AGI + 5
      None
      Silver Armor
      Prot: 25%
      HP + 2
      None

      Valkyrie
      7
      35/33(+2)
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      20
      20
      10
      10
      20
      15(+5)
      15
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Brave Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#Brave Cut
      90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Force Push
      Swap <Any x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=100#Force Push
      100% Hit Rate. 100% Damage. Lao tới đâm kẻ địch và hoán đổi vị trí.
      Eternal Existence
      Melee
      Passive Skill
      Sát thương của vũ khí này không thể bị cản bởi Death's Door. Existence Only
      Duelist Dance
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg.
      /r 1d100<=90#Duelist Dance
      90% Hit Rate. Hồi cho bản thân 4 Hp nếu kẻ địch trúng đòn.
      Blade Beam
      Melee <Melee x 1> 100% Damage
      /r 1d100<=75#Blade Beam
      75% Hit Rate. Nếu đánh trúng kẻ địch ở vị trí Melee, tất cả kẻ địch ở vị trí Range đều chịu sát thương tương ứng.
      Death Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=85#Death Blow
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      Onigiri
      Cơm nắm. Cooking Item
      20
      0.25kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 11-06-2017 lúc 14:58.

    8. #8
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      AKIVIRI PALETONGUE


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Steel Sword
      Dmg: 15-20
      None
      None
      Silver Armor
      Prot: 25%
      None
      None

      Swashbuckler
      7
      30/30
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      13
      13
      13
      13
      13
      13
      13
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      High Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#High Cut
      80% Hit Rate. 3% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      On My Command
      Any <Summon x 1>
      Summon 1 Soldier.
      Triệu tập 1 Soldier, có stats giống bản thân. Soldier có lượt đi riêng.
      Gallows
      Melee <Any x 1>
      Sanity Damage: 30
      Thắt cổ kẻ địch. Làm chúng mất 30 Sanity.
      Duelist Dance
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90#Duelist Dance
      90% Hit Rate. Hồi cho bản thân 4 Hp nếu kẻ địch trúng đòn.
      Step Forward or Be Stepped On
      Melee <Melee x 4>
      Buff All Allies
      Tất cả lính ở tầm Melee được tăng 25% Prot, hồi full Hp trở lại và các phát đánh kế sẽ gây thêm 5 dmg.
      Thunder Shot
      Range<Any x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=80!<3#Thunder Shot
      80% Hit Rate. 3% Crit. Bắn một mũi tên xuyên người địch.
      Double Execution
      Any <Melee x 1>
      /r 2d100<=80
      80% Hit Rate. Chém hai nhát. Xử trảm một kẻ địch.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      Gold
      Vàng.
      10
      2.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 11-06-2017 lúc 14:59.

    9. #9
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      AURELIA SILVERSWORD


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Silver Sword
      Dmg: 15-20
      None
      None
      Silver Sword
      Dmg: 15-20
      None
      None

      Valkyrie
      7
      30/30
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      14
      14
      10
      10
      15
      15
      20
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Brave Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#Brave Cut
      90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Force Push
      Swap <Any x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=100#Force Push
      100% Hit Rate. 100% Damage. Lao tới đâm kẻ địch và hoán đổi vị trí.
      Regal Sabre
      Melee <Self Buff>
      Passive Skill. Crit + 10%. Hit Rate + 10%
      Kiếm thuật của Aurelia giúp cô tăng khả năng chính xác cũng như chí mạng.
      Silversword Secret
      Melee <Self Buff>
      Dual Sword.
      Aurelia sử dụng song kiếm, mỗi đòn đánh của cô có thể sử dụng 2 lần liên tiếp. Đòn đánh thứ 2 sẽ bị giảm 1 nửa Hit Rate và 1 nửa sát thương.
      Silversword Counterattack
      Melee <Melee x 1> 75% Dmg
      Protection Increase. Counter.
      Đòn đánh của kẻ địch vào bản thân sẽ bị chặn lại, giảm 10 dmg. Và gây lại lên kẻ địch số sát thương bằng điểm EDR của kẻ địch. Chỉ có thể Block 1 lần mỗi Phase.
      Double Execution
      Any <Melee x 1>
      /r 2d100<=80#Double Execution
      80% Hit Rate. Chém hai nhát. Xử trảm một kẻ địch.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Silversword Secret Remedy
      Hồi 9 Hp sau khi sử dụng. Self-Only.
      2
      0.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 14-10-2017 lúc 23:08.

    10. #10
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      ALBUS CRESTFALL


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Silver Sword
      Dmg: 15-20
      None
      None
      Silver Armor
      Prot: 25%
      None
      None

      Blademaster
      7
      28/28
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      15
      15
      20
      20
      10
      10
      20
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Brave Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#Brave Cut
      90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Death Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=85#Death Blow
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần.
      Hyper Slash
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=100#Hyper Slash
      100% Hit Rate. 100% Damage. Ra đòn thần tốc, làm kẻ địch khó có thể thoát.
      Furious Charge
      Charge<Melee x 1> 150% Dmg
      /r 1d100<=80!<7#Furious Charge
      90% Hit Rate. 100% Damage. 7% Crit. Húc vào kẻ địch, chọc thủng hàng phòng ngự.
      Blade Whirlwind
      Melee <Range x 1> 100% Damage
      /r 1d100<=90!<7#Blade Whirlwind
      90% Hit Rate. 7% Crit. Tung một đường kiếm xoáy vào kẻ địch đứng xa.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Antique Book
      Sách cổ.
      1
      2kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 24-09-2017 lúc 18:17.

    Đánh dấu

    Quyền viết bài

    • Bạn không thể đăng chủ đề mới
    • Bạn không thể gửi trả lời
    • Bạn không thể gửi đính kèm
    • Bạn không thể sửa bài
    •  

    Theo giờ GMT +7. Bây giờ là 21:17.

    Powered by vBulletin.
    Copyright© 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.
    Board of Management accepts no responsibility legal of any resources which is shared by members.