.
Class Level Health Sanity Silver Dagger Dmg: 15-25 None None Silver Armor Prot: 25% None None
Thief 7 24/24 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 20 10 20 20 10 10 10
Skill Position<Target> Code Details Brave Cut Melee<Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=90!<5#Brave Cut 90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch. Speed Thief Any <Any x 1> 25% Damage /r 1d100<=90 90% Hit Rate. Đánh vào kẻ địch, sau khi trúng đòn, kẻ địch sẽ mất số AGI bằng AGI của bạn ở lượt kế Grievous Wound Dressing Range <Any x 1> Heal 7 Hp Hồi 7 máu cho 1 đồng minh. Chữa Bleed/Blight. Baton Switch Any <Any x 1> Turn Swap. Đổi lượt của bạn cho 1 đồng minh khác. Người đó có lượt ngay lập tức. Đòn này không thể dùng liên tiếp. Dagger Only Deadly Assassinate Melee <Any x 1> 25% Dmg /r 2d100<=90#Deadly Assassinate 90% Hit Rate. 25% Damage. 90% khả năng gây Blight 7 lên kẻ địch.
Name Details Quantity Weight Smoke Bomb Bom khói. Tẩu thoát khỏi battle, ngay lập tức. 2 0.25kg ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 19-08-2017 lúc 21:06 .
.
Class Level Health Sanity Blood Axe Dmg: 50-65 AGI - 12 None Wolf Armor Prot: 50% None None
Berserker 7 40/40 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 30 0 20 20 30 12(-12) 3
Skill Position<Target> Code Details Skull Chopper Melee<Melee x 1> 125% Damage /r 1d100<=75!<5# Skull Chopper 75% Hit Rate. 125% Damage. 5% Crit Rate. Bổ rìu vào kẻ địch. Death Blow Melee<Melee x 2> 60% Damage /r 1d100<=85#Death Blow 85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần Victory Cry Any <All x 4> Buff All Allied. AGI + 6 Gầm lên, khiến toàn nhóm tăng tốc. Toàn party + 6 AGI General Vanguard Melee <Any x 1> Guard One Allied. Protection + 50% Phòng ngự cho một đồng đội. Trong 2 Phase kế, bất kỳ đòn đánh nào đánh vào họ sẽ chuyển sang bạn. Tăng 50% Prot trong 2 Phase. Lamb to the Slaughter Melee <Melee x 1> 100% Damage /r 1d100<=85!<10#Lamb to the Slaughter 85% Hit Rate. 10% Crit. Băm vằm kẻ địch như một lò mổ. Mỗi lần đánh trúng kẻ địch, hồi số Hp = 1/4 Str cho bản thân. Axe Only. Blood of the Wolf Passive Skill. Death's Door + 2. Chiến binh bất khuất không bao giờ ngã gục. Có 3 lần Death's Door trong trận. Sau mỗi lần Death's Door sẽ hồi 20 Hp và chữa Bleed/Blight.
Name Details Quantity Weight Ale Rượu. 10 2.5kg Beef Meat Thịt bò 10 2.5kg ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 15-07-2017 lúc 15:11 .
.
Class Level Health Sanity Steel Sword Dmg: 15-20 None None Steel Armor Prot: 15% None None
Warrior 7 25/25 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 12 12 10 8 8 8 10
Skill Position<Target> Code Details High Cut Melee<Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=80!<3#High Cut 80% Hit Rate. 3% Crit. Chém một phát tầm cao. Crushing Blow Melee<Melee x 2> 60% Dmg /r 1d100<=75#Crushing Blow 75% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần. Fast Slash Melee<Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=80#Fast Slash 80% Hit Rate. 100% Damage. Ra đòn thần tốc, làm kẻ địch khó có thể thoát Horse Charge Charge<Melee x 1> 150% Dmg /r 1d100<=80!<3#Horse Charge 80% Hit Rate. 150% Damage. 3% Crit. Húc vào kẻ địch, chọc thủng hàng phòng ngự. Thrust Pierce Melee <Any x 1> 25% Dmg /r 2d100<=80#Thrust Pierce 80% Hit Rate. 25% Damage. 80% khả năng gây ra Bleed 4. Đâm thẳng vào kẻ địch, gây xuất huyết Step Forward Melee <Allies x 4> /r 1d100<=50#Step Forward Ra lệnh tiến công, toàn party tăng 10 Sanity và giảm 50% Sanity Damage của kẻ địch trong 3 Phase kế. Có 50% khả năng tăng 15 thay vì 10 Sanity.
Name Details Quantity Weight Ration. Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only. 5 0.5kg ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 11-06-2017 lúc 11:14 .
.
Class Level Health Sanity None Dmg: 1-3 None None None Prot: 0% None None
Peasant 1 5/5 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 1 1 1 1 1 1 1
Skill Position<Target> Code Details Punch Melee <Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=25#Punch 25% Hit Rate. Đấm vào kẻ địch. Kick Melee <Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=25#Kick 25% Hit Rate. Đá vào kẻ địch. Head Attack Melee <Melee x 1> 150% Dmg /r 1d100<=25#Head Attack 15% Hit Rate. Húc đầu vào kẻ địch. Weak Body Passive Skill Death's Door = 0 Belisha chưa đủ khỏe mạnh để có thể có Death's Door. Hide Melee <Self x 1> Hit Rate - 15% Giảm khả năng đánh trúng của kẻ địch ở đòn kế đi 15%. Rock Throw Range <Any x 1> 100% Dmg /r 1d100<=40#Rock Throw 40% Hit Rate. Ném đá vào kẻ địch. Undetected Passive Skill Always Guarded by Allies Chỉ cần còn ít nhất 1 người trong party. Đòn nào đánh vào Belisha sẽ chuyển sang đánh người đó.
Name Details Quantity Weight Ration. Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only. 5 0.5kg Bread Bánh mỳ. Cooking Item. 10 0.2kg Apple Táo. Harvest Item 10 0.2kg White Scarf Khăn quàng trắng 1 0.1kg ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 11-06-2017 lúc 11:14 .
.
Class Level Health Sanity Abyss Power Dmg: 4-8 None None None Prot: 0% None None
Creature 7 16/16 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 7 8 6 8 8 7 20
Skill Position<Target> Code Details Abyss Shield Melee<Any x 1> Guard Guard cho 1 đồng minh. Tăng 50% Protection cho bản thân trong cho tới khi đến lượt Ori lần sau. Bảo vệ 1 đồng minh. Tất cả các đòn nhắm vào đồng minh đó sẽ chuyển sang bản thân. Abyss Attack Melee<Melee x 1> 50% Dmg /r 1d100<=85#Abyss Attack 85% Hit Rate. 50% Damage. Húc vào kẻ địch bằng sức mạnh Abyss. Abyss Door Passive Skill. Death's Door Change. Trong trận đấu, tất cả Death Door của các player sẽ được dồn lại thành 4 điểm và bất kỳ khi nào 1 player chết, trừ 1 điểm Death's Door trong tổng 4 điểm. Ori Favour Passive Skill Ration Change Khi có Ori trong trận, tất cả Ration được biến đổi thành Ori's Apple, có khả năng hồi 3 Hp và sử dụng tối đa 1 lần trong battle.
Name Details Quantity Weight Ration Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only. Số lần dùng: 1 5 0.5kg Honey Poultice Mật ong sát khuẩn. Self-Only. Chữa Blight. Số lần dùng: 6. 2 0.5kg ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 17-07-2017 lúc 11:25 .
.
Class Level Health Sanity Abyss Fang Dmg: 15-30 None None Wolf Skin Prot: 25% None None
Creature 7 35/35 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 17 10 17 12 10 20 15
Skill Position<Target> Code Details Abyss Fang# Melee<Melee x 1> /r 1d100<=95!<15#Abyss Fang Sif cắn một kẻ địch cực mạnh. Khả năng chí mạng cao. Abyss Thirst Melee<Any x 1> /r 2d100<=90#Abyss Thrist 90% Hit Rate. 90% gây Bleed 7. Sif vồ vào kẻ địch, cắn làm chảy máu. Abyss Howl Melee<Any x 4> Sanity - 50. Sif rú một hồi, làm khiếp sợ toàn bộ kẻ địch. Death of the Greywolf Passive Skill. /r 1d6>=3#Death of the Greywolf Khi trúng đòn chí mạng, dice nếu là 2 trở lên , hồi sinh với 50% Max Hp. Xóa trạng thái Death's Door. Final Hunt Melee <All x 4> 0% Damage /r 1d100<=95#Final Hunt Sif cắn tất cả kẻ địch. Làm chúng bị Bleed 7. Không thể né trạng thái Bleed của đòn này. Speed of the Wolf Passive Skill First Turn. Sif luôn đi trước trong mọi trận đấu.
Name Details Quantity Weight Sif's Food Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Chữa Bleed HOẶC Blight 5 0.5kg Abyss Sword ??? 1 5kg ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 07-09-2017 lúc 18:14 .
.
Class Level Health Sanity Steel Gun Dmg: 20-25 None None Pirate Coat Prot: 25% None None
Pirate 7 32/32 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 14 16 10 10 10 14 9
Skill Position<Target> Code Details Point Blank Shot Retreat <Melee x 1> 150% Dmg /r 1d100<=90!<7#Point Blank Shot 90% Hit Rate. 150% Damage. 7% Crit. Bắn một phát chí mạng ở tầm gần rồi rút lui về tuyến sau. Kill The Marked Melee <Any x 1> /r 1d100<=100#Kill The Target Đánh dấu kẻ địch. 80% Hit Rate. Giảm 25% Protection. Khiến kẻ địch bị "Marked trong 3 Turn kế" Death Blow Melee<Melee x 2> 60% Dmg /r 1d100<=85#Death Blow 85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần. Skull Chopper Melee<Melee x 1> 125% Dmg /r 1d100<=75!<5# Skull Chopper 75% Hit Rate. 125% Damage. 5% Crit Rate. Bổ rìu vào kẻ địch. Death's Daughter Melee <Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=90#Death's Daughter 90% Hit Rate. Đòn này làm giảm Hp địch bằng đúng số Str của bạn.
Name Details Quantity Weight Ration Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only. 5 0.5kg Powder Keg Crafting Item. Thuốc nổ 2 0.25kg ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
.
Class Level Health Sanity Wolf Ax Dmg: 27-33 None None Wolf Armor Prot: 50% None None
Dragoon 7 42/42 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 16 8 20 20 10 10
Skill Position<Target> Code Details Skull Chopper Melee<Melee x 1> 125% Dmg /r 1d100<=75!<5# Skull Chopper 75% Hit Rate. 125% Damage. 5% Crit Rate. Bổ rìu vào kẻ địch. Kill The Prey Any <Any x 1> /r 1d100<=100#Kill The Prey Đánh dấu kẻ địch. 80% Hit Rate. Giảm 25% Protection. Khiến kẻ địch bị "Marked trong 3 Turn kế" Death Blow Melee<Melee x 2> 60% Dmg /r 1d100<=85#Death Blow 85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần. Lightning Draw Melee <Any x 1> 75% Dmg /r 1d100<=80!<3#Lightning Draw 80% Hit Rate. 50% Dmg. 3% Crit. Rút kiếm nhanh, chém vào kẻ địch. Đòn này luôn đi đầu tiên trong Phase. Double Strike Melee <Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=85#Double Strike 85% Hit Rate. 100% Damage. Đòn này tăng lên 180% Dmg nếu kẻ địch bị "Marked" Slaughtering Chariot Melee <All x 4> Hp - 10% /r 1d100<=100#Slaughtering Chariot 100% Hit Rate. Giày xéo kẻ địch bằng sức mạnh kị binh. Toàn bộ kẻ địch mất 15% Hp hiện tại của chúng Guard of the Blood Brother Any <Any x 2> Guard 2 Allies Bảo vệ 2 đồng minh. Tăng cho bản thân 50% Protection sau khi sử dụng. Đòn này chỉ sử dụng 1 lần trong battle và Effect sẽ kéo dài vĩnh viễn.
Name Details Quantity Weight Ration Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only. 5 0.5kg ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 14-10-2017 lúc 23:36 .
.
Class Level Health Sanity Lonelight Dmg: 25-30 Radiance Aura None Silver Armor Prot: 40% None None
Blademaster 7 33/33 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 12 12 12 12 12 12 12
Skill Position<Target> Code Details Brave Cut Melee<Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=90!<5#Brave Cut 90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch. Death Blow Melee<Melee x 2> 60% Dmg /r 1d100<=85#Death Blow 85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần. Hyper Slash Melee<Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=100#Hyper Slash 100% Hit Rate. 100% Damage. Ra đòn thần tốc, làm kẻ địch khó có thể thoát. Helping Hand Melee<Melee x 1> /r 1d100<=30#Helping Hand Hồi 4 Hp cho 1 người ở tuyến trước. 30% khả năng hồi 6 Hp. Grey Slash Melee <Any x 1> 50% Damage /r 1d100<=90#Grey Slash 90% Hit Rate. Sát thương đòn này được tăng thêm 40% trong 2 Phase kế. Tính stack như Bleed/Blight. Radiance Aura Any <Field> Hit Rate - 50% Sử dụng bất kỳ trong lúc nào vào đầu Phase, toàn bộ đòn đánh của tất cả các bên sẽ bị giảm đi 50% Hit Rate.
Name Details Quantity Weight Hammer Búa 10 1kg ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
Sửa lần cuối bởi Ultimate; 02-11-2017 lúc 20:50 .
.
Class Level Health Sanity Gold Sword Dmg: 25-30 Agi + 1 None Silver Armor Prot: 40% None None
Blademaster 7 21/21 150/150
STR DEX VIT RES EDR AGI INT 10 10 8 8 9 10(+1) 20
Skill Position<Target> Code Details Deep Cut Melee<Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=85!<4#Deep Cut 85% Hit Rate. 4% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch. Death Blow Melee<Melee x 2> 60% Dmg /r 1d100<=85#Death Blow 85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần. Hold the Line Any <Self x 1> Self Buff. Bleed/Blight Resistance + 35%. Heal 5 Hp. Giữ vững phòng tuyến. Hồi máu và tăng khả năng kháng hiệu ứng trong 3 lượt kế. Dance of Death Melee <Any x 1> 50% Dmg /r 1d100<=75#Dance of Death 75% Hit Rate. 50% Dmg. Đánh dấu một kẻ địch và bản thân. Đòn này sẽ Marked kẻ địch và chính bản thân Aegina. Aegina sẽ chịu 180% sát thương. Lockdown Melee <Melee x 1> 100% Dmg /r 1d100<=80#Lockdown 80% Hit Rate. Khóa chặt kẻ địch. Không cho chúng thay đổi Position bằng bất kỳ cách nào.
Name Details Quantity Weight ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- Total ---/14 ---/50 ---/25kg
Rank People Skills Legare ---- ---- Passionate ---- ---- Commitment ---- ---- Intimacy ---- ---- Normal ---- ---- Hate ---- ---- Despite ---- ----
Hunting Harvesting Prospecting Crafting Cooking Smithing 100 100 100 100 100 100 Name Type Effect Recipe ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----
Quyền viết bài
Bạn không thể đăng chủ đề mới
Bạn không thể gửi trả lời
Bạn không thể gửi đính kèm
Bạn không thể sửa bài
Nội quy - Quy định
Theo giờ GMT +7. Bây giờ là 04:28 .
Powered by vBulletin. Copyright© 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved. Board of Management accepts no responsibility legal of any resources which is shared by members.
Đánh dấu