oOo VnSharing oOo

Go Back   Diễn đàn > Các box về Games > Games Offline > Fanacia 3 > Database > Lưu trữ >

Đã đóng
Kết quả 11 đến 20 của 33
 
  • Công cụ
  • Hiển thị
    1. #11
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      ARSENE NAVARRE


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Silver Dagger
      Dmg: 15-25
      None
      None
      Silver Armor
      Prot: 25%
      None
      None

      Thief
      7
      24/24
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      20
      10
      20
      20
      10
      10
      10
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Brave Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#Brave Cut
      90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Speed Thief
      Any <Any x 1> 25% Damage
      /r 1d100<=90
      90% Hit Rate. Đánh vào kẻ địch, sau khi trúng đòn, kẻ địch sẽ mất số AGI bằng AGI của bạn ở lượt kế
      Grievous Wound Dressing
      Range <Any x 1>
      Heal 7 Hp
      Hồi 7 máu cho 1 đồng minh. Chữa Bleed/Blight.
      Baton Switch
      Any <Any x 1>
      Turn Swap.
      Đổi lượt của bạn cho 1 đồng minh khác. Người đó có lượt ngay lập tức. Đòn này không thể dùng liên tiếp. Dagger Only
      Deadly Assassinate
      Melee <Any x 1> 25% Dmg
      /r 2d100<=90#Deadly Assassinate
      90% Hit Rate. 25% Damage. 90% khả năng gây Blight 7 lên kẻ địch.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Smoke Bomb
      Bom khói. Tẩu thoát khỏi battle, ngay lập tức.
      2
      0.25kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 19-08-2017 lúc 21:06.

    2. #12
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      BOREAS BLOODWOLF


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Blood Axe
      Dmg: 50-65
      AGI - 12
      None
      Wolf Armor
      Prot: 50%
      None
      None

      Berserker
      7
      40/40
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      30
      0
      20
      20
      30
      12(-12)
      3
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Skull Chopper
      Melee<Melee x 1> 125% Damage
      /r 1d100<=75!<5# Skull Chopper
      75% Hit Rate. 125% Damage. 5% Crit Rate. Bổ rìu vào kẻ địch.
      Death Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Damage
      /r 1d100<=85#Death Blow
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần
      Victory Cry
      Any <All x 4>
      Buff All Allied. AGI + 6
      Gầm lên, khiến toàn nhóm tăng tốc. Toàn party + 6 AGI
      General Vanguard
      Melee <Any x 1>
      Guard One Allied. Protection + 50%
      Phòng ngự cho một đồng đội. Trong 2 Phase kế, bất kỳ đòn đánh nào đánh vào họ sẽ chuyển sang bạn. Tăng 50% Prot trong 2 Phase.
      Lamb to the Slaughter
      Melee <Melee x 1> 100% Damage
      /r 1d100<=85!<10#Lamb to the Slaughter
      85% Hit Rate. 10% Crit. Băm vằm kẻ địch như một lò mổ. Mỗi lần đánh trúng kẻ địch, hồi số Hp = 1/4 Str cho bản thân. Axe Only.
      Blood of the Wolf
      Passive Skill.
      Death's Door + 2.
      Chiến binh bất khuất không bao giờ ngã gục. Có 3 lần Death's Door trong trận. Sau mỗi lần Death's Door sẽ hồi 20 Hp và chữa Bleed/Blight.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ale
      Rượu.
      10
      2.5kg
      Beef Meat
      Thịt bò
      10
      2.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 15-07-2017 lúc 15:11.

    3. #13
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      BROM BROWNBANNER


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Steel Sword
      Dmg: 15-20
      None
      None
      Steel Armor
      Prot: 15%
      None
      None

      Warrior
      7
      25/25
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      12
      12
      10
      8
      8
      8
      10
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      High Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=80!<3#High Cut
      80% Hit Rate. 3% Crit. Chém một phát tầm cao.
      Crushing Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=75#Crushing Blow
      75% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần.
      Fast Slash
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=80#Fast Slash
      80% Hit Rate. 100% Damage. Ra đòn thần tốc, làm kẻ địch khó có thể thoát
      Horse Charge
      Charge<Melee x 1> 150% Dmg
      /r 1d100<=80!<3#Horse Charge
      80% Hit Rate. 150% Damage. 3% Crit. Húc vào kẻ địch, chọc thủng hàng phòng ngự.
      Thrust Pierce
      Melee <Any x 1> 25% Dmg
      /r 2d100<=80#Thrust Pierce
      80% Hit Rate. 25% Damage. 80% khả năng gây ra Bleed 4. Đâm thẳng vào kẻ địch, gây xuất huyết
      Step Forward
      Melee <Allies x 4>
      /r 1d100<=50#Step Forward
      Ra lệnh tiến công, toàn party tăng 10 Sanity và giảm 50% Sanity Damage của kẻ địch trong 3 Phase kế. Có 50% khả năng tăng 15 thay vì 10 Sanity.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration.
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 11-06-2017 lúc 11:14.

    4. #14
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      BELISHA FREIZA


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      None
      Dmg: 1-3
      None
      None
      None
      Prot: 0%
      None
      None

      Peasant
      1
      5/5
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      1
      1
      1
      1
      1
      1
      1
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Punch
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=25#Punch
      25% Hit Rate. Đấm vào kẻ địch.
      Kick
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=25#Kick
      25% Hit Rate. Đá vào kẻ địch.
      Head Attack
      Melee <Melee x 1> 150% Dmg
      /r 1d100<=25#Head Attack
      15% Hit Rate. Húc đầu vào kẻ địch.
      Weak Body
      Passive Skill
      Death's Door = 0
      Belisha chưa đủ khỏe mạnh để có thể có Death's Door.
      Hide
      Melee <Self x 1>
      Hit Rate - 15%
      Giảm khả năng đánh trúng của kẻ địch ở đòn kế đi 15%.
      Rock Throw
      Range <Any x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=40#Rock Throw
      40% Hit Rate. Ném đá vào kẻ địch.
      Undetected
      Passive Skill
      Always Guarded by Allies
      Chỉ cần còn ít nhất 1 người trong party. Đòn nào đánh vào Belisha sẽ chuyển sang đánh người đó.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration.
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      Bread
      Bánh mỳ. Cooking Item.
      10
      0.2kg
      Apple
      Táo. Harvest Item
      10
      0.2kg
      White Scarf
      Khăn quàng trắng
      1
      0.1kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 11-06-2017 lúc 11:14.

    5. #15
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      ORI


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Abyss Power
      Dmg: 4-8
      None
      None
      None
      Prot: 0%
      None
      None

      Creature
      7
      16/16
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      7
      8
      6
      8
      8
      7
      20
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Abyss Shield
      Melee<Any x 1> Guard
      Guard cho 1 đồng minh. Tăng 50% Protection cho bản thân trong cho tới khi đến lượt Ori lần sau.
      Bảo vệ 1 đồng minh. Tất cả các đòn nhắm vào đồng minh đó sẽ chuyển sang bản thân.
      Abyss Attack
      Melee<Melee x 1> 50% Dmg
      /r 1d100<=85#Abyss Attack
      85% Hit Rate. 50% Damage. Húc vào kẻ địch bằng sức mạnh Abyss.
      Abyss Door
      Passive Skill.
      Death's Door Change.
      Trong trận đấu, tất cả Death Door của các player sẽ được dồn lại thành 4 điểm và bất kỳ khi nào 1 player chết, trừ 1 điểm Death's Door trong tổng 4 điểm.
      Ori Favour
      Passive Skill
      Ration Change
      Khi có Ori trong trận, tất cả Ration được biến đổi thành Ori's Apple, có khả năng hồi 3 Hp và sử dụng tối đa 1 lần trong battle.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only. Số lần dùng: 1
      5
      0.5kg
      Honey Poultice
      Mật ong sát khuẩn. Self-Only. Chữa Blight. Số lần dùng: 6.
      2
      0.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 17-07-2017 lúc 11:25.

    6. #16
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      SIF GREYWOLF


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Abyss Fang
      Dmg: 15-30
      None
      None
      Wolf Skin
      Prot: 25%
      None
      None

      Creature
      7
      35/35
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      17
      10
      17
      12
      10
      20
      15
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Abyss Fang#
      Melee<Melee x 1>
      /r 1d100<=95!<15#Abyss Fang
      Sif cắn một kẻ địch cực mạnh. Khả năng chí mạng cao.
      Abyss Thirst
      Melee<Any x 1>
      /r 2d100<=90#Abyss Thrist
      90% Hit Rate. 90% gây Bleed 7. Sif vồ vào kẻ địch, cắn làm chảy máu.
      Abyss Howl
      Melee<Any x 4>
      Sanity - 50.
      Sif rú một hồi, làm khiếp sợ toàn bộ kẻ địch.
      Death of the Greywolf
      Passive Skill.
      /r 1d6>=3#Death of the Greywolf
      Khi trúng đòn chí mạng, dice nếu là 2 trở lên , hồi sinh với 50% Max Hp. Xóa trạng thái Death's Door.
      Final Hunt
      Melee <All x 4> 0% Damage
      /r 1d100<=95#Final Hunt
      Sif cắn tất cả kẻ địch. Làm chúng bị Bleed 7. Không thể né trạng thái Bleed của đòn này.
      Speed of the Wolf
      Passive Skill
      First Turn.
      Sif luôn đi trước trong mọi trận đấu.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Sif's Food
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Chữa Bleed HOẶC Blight
      5
      0.5kg
      Abyss Sword
      ???
      1
      5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 07-09-2017 lúc 18:14.

    7. #17
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      XARL BLACKHEART


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Steel Gun
      Dmg: 20-25
      None
      None
      Pirate Coat
      Prot: 25%
      None
      None

      Pirate
      7
      32/32
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      14
      16
      10
      10
      10
      14
      9
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Point Blank Shot
      Retreat <Melee x 1> 150% Dmg
      /r 1d100<=90!<7#Point Blank Shot
      90% Hit Rate. 150% Damage. 7% Crit. Bắn một phát chí mạng ở tầm gần rồi rút lui về tuyến sau.
      Kill The Marked
      Melee <Any x 1>
      /r 1d100<=100#Kill The Target
      Đánh dấu kẻ địch. 80% Hit Rate. Giảm 25% Protection. Khiến kẻ địch bị "Marked trong 3 Turn kế"
      Death Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=85#Death Blow
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần.
      Skull Chopper
      Melee<Melee x 1> 125% Dmg
      /r 1d100<=75!<5# Skull Chopper
      75% Hit Rate. 125% Damage. 5% Crit Rate. Bổ rìu vào kẻ địch.
      Death's Daughter
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90#Death's Daughter
      90% Hit Rate. Đòn này làm giảm Hp địch bằng đúng số Str của bạn.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      Powder Keg
      Crafting Item. Thuốc nổ
      2
      0.25kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white


    8. #18
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      EZIO BLOODWOLF


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Wolf Ax
      Dmg: 27-33
      None
      None
      Wolf Armor
      Prot: 50%
      None
      None

      Dragoon
      7
      42/42
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      16
      8
      20
      20
      10
      10

      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Skull Chopper
      Melee<Melee x 1> 125% Dmg
      /r 1d100<=75!<5# Skull Chopper
      75% Hit Rate. 125% Damage. 5% Crit Rate. Bổ rìu vào kẻ địch.
      Kill The Prey
      Any <Any x 1>
      /r 1d100<=100#Kill The Prey
      Đánh dấu kẻ địch. 80% Hit Rate. Giảm 25% Protection. Khiến kẻ địch bị "Marked trong 3 Turn kế"
      Death Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=85#Death Blow
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần.
      Lightning Draw
      Melee <Any x 1> 75% Dmg
      /r 1d100<=80!<3#Lightning Draw
      80% Hit Rate. 50% Dmg. 3% Crit. Rút kiếm nhanh, chém vào kẻ địch. Đòn này luôn đi đầu tiên trong Phase.
      Double Strike
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=85#Double Strike
      85% Hit Rate. 100% Damage. Đòn này tăng lên 180% Dmg nếu kẻ địch bị "Marked"
      Slaughtering Chariot
      Melee <All x 4> Hp - 10%
      /r 1d100<=100#Slaughtering Chariot
      100% Hit Rate. Giày xéo kẻ địch bằng sức mạnh kị binh. Toàn bộ kẻ địch mất 15% Hp hiện tại của chúng
      Guard of the Blood Brother
      Any <Any x 2>
      Guard 2 Allies
      Bảo vệ 2 đồng minh. Tăng cho bản thân 50% Protection sau khi sử dụng. Đòn này chỉ sử dụng 1 lần trong battle và Effect sẽ kéo dài vĩnh viễn.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Ration
      Khẩu phần ăn. Heal 2 Hp. Self-Only.
      5
      0.5kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 14-10-2017 lúc 23:36.

    9. #19
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      EIN GREYGUN


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Lonelight
      Dmg: 25-30
      Radiance Aura
      None
      Silver Armor
      Prot: 40%
      None
      None

      Blademaster
      7
      33/33
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      12
      12
      12
      12
      12
      12
      12
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Brave Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=90!<5#Brave Cut
      90% Hit Rate. 5% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Death Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=85#Death Blow
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần.
      Hyper Slash
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=100#Hyper Slash
      100% Hit Rate. 100% Damage. Ra đòn thần tốc, làm kẻ địch khó có thể thoát.
      Helping Hand
      Melee<Melee x 1>
      /r 1d100<=30#Helping Hand
      Hồi 4 Hp cho 1 người ở tuyến trước. 30% khả năng hồi 6 Hp.
      Grey Slash
      Melee <Any x 1> 50% Damage
      /r 1d100<=90#Grey Slash
      90% Hit Rate. Sát thương đòn này được tăng thêm 40% trong 2 Phase kế. Tính stack như Bleed/Blight.
      Radiance Aura
      Any <Field>
      Hit Rate - 50%
      Sử dụng bất kỳ trong lúc nào vào đầu Phase, toàn bộ đòn đánh của tất cả các bên sẽ bị giảm đi 50% Hit Rate.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      Hammer
      Búa
      10
      1kg
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white

      Sửa lần cuối bởi Ultimate; 02-11-2017 lúc 20:50.

    10. #20
      Tham gia ngày
      14-11-2014
      Bài viết
      3,884
      Cấp độ
      13
      Reps
      299
      AEGINA ARTWALTZ


      .


      Class
      Level
      Health
      Sanity
      Gold Sword
      Dmg: 25-30
      Agi + 1
      None
      Silver Armor
      Prot: 40%
      None
      None

      Blademaster
      7
      21/21
      150/150
      STR
      DEX
      VIT
      RES
      EDR
      AGI
      INT
      10
      10
      8
      8
      9
      10(+1)
      20
      Skill
      Position<Target>
      Code
      Details
      Deep Cut
      Melee<Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=85!<4#Deep Cut
      85% Hit Rate. 4% Crit. Đâm và quét kiếm vào kẻ địch.
      Death Blow
      Melee<Melee x 2> 60% Dmg
      /r 1d100<=85#Death Blow
      85% Hit Rate. 60% Damage. Bổ vũ khí, chém nát 2 kẻ địch ở tầm gần.
      Hold the Line
      Any <Self x 1>
      Self Buff. Bleed/Blight Resistance + 35%. Heal 5 Hp.
      Giữ vững phòng tuyến. Hồi máu và tăng khả năng kháng hiệu ứng trong 3 lượt kế.
      Dance of Death
      Melee <Any x 1> 50% Dmg
      /r 1d100<=75#Dance of Death
      75% Hit Rate. 50% Dmg. Đánh dấu một kẻ địch và bản thân. Đòn này sẽ Marked kẻ địch và chính bản thân Aegina. Aegina sẽ chịu 180% sát thương.
      Lockdown
      Melee <Melee x 1> 100% Dmg
      /r 1d100<=80#Lockdown
      80% Hit Rate. Khóa chặt kẻ địch. Không cho chúng thay đổi Position bằng bất kỳ cách nào.
       



      Name
      Details
      Quantity
      Weight
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      Total
      ---/14
      ---/50
      ---/25kg
       



      Rank
      People
      Skills
      Legare
      ----
      ----
      Passionate
      ----
      ----
      Commitment
      ----
      ----
      Intimacy
      ----
      ----
      Normal
      ----
      ----
      Hate
      ----
      ----
      Despite
      ----
      ----
       



      Hunting
      Harvesting
      Prospecting
      Crafting
      Cooking
      Smithing
      100
      100
      100
      100
      100
      100
      Name
      Type
      Effect
      Recipe
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
      ----
       


      grey;black

      black;white

      grey;white


    Đánh dấu

    Quyền viết bài

    • Bạn không thể đăng chủ đề mới
    • Bạn không thể gửi trả lời
    • Bạn không thể gửi đính kèm
    • Bạn không thể sửa bài
    •  

    Theo giờ GMT +7. Bây giờ là 08:54.

    Powered by vBulletin.
    Copyright© 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.
    Board of Management accepts no responsibility legal of any resources which is shared by members.